Đăng ký học

Liên hoan phim Cannes 2022 - Học được từ vựng gì qua sự kiện hot nhất ngành điện ảnh?

Sự kiện Liên hoan Phim Cannes 2022 đã chính thức diễn ra vào cuối tháng 5 vừa qua. Đây là một trong những hoạt động có ý nghĩa to lớn vì đã có những tri ân kịp thời với những tác phẩm điện ảnh kiệt xuất. Chính vì vậy, hãy cùng Study Space tìm hiểu ngay về sự kiện này thông qua loạt từ vựng, cụm từ tiếng Anh siêu hot hit về điện ảnh ngay bên dưới nhé!

1. Prestigious festival

Liên hoan phim Cannes được tổ chức thường niên tại Cannes, Pháp với sự ra mắt của nhiều bộ phim của các thể loại khác nhau. Chương trình có sự quy tụ của nhiều gương mặt đình đám và có sức ảnh hưởng khổng lồ lên nền công nghiệp điện ảnh thế giới. Chính vì thế, nếu phải gọi tên sự kiện này một cách thật ngắn gọn, Study Space sẽ dùng cụm từ “prestigious festival” - một lễ hội cực kỳ danh giá. Prestigious còn có thể được dùng cho award, university, academic post để ám chỉ những tác phẩm, công trình nghệ thuật,... được đánh giá cao trong mắt công chúng và giới chuyên môn.

2. In the spotlight

Liên hoan phimm Cannes
In the spotlight - "truyền thông thuộc về chị"

Chương trình còn khiến các báo đài tốn không ít giấy mực vì sự xuất hiện lộng lẫy của các nhân vật trên thảm đỏ. Để diễn tả những màn chiếm “spotlight” cực kỳ đã mắt của các ngôi sao nổi tiếng, chúng mình hãy sử dụng cụm từ “in the spotlight” nhé! Để hiểu rõ hơn về cách dùng của cụm từ này, hãy cùng xem qua câu ví dụ của Study Space nha:

  • Huong Giang is completely in the spotlight as she is the next Vietnamese public figure to show up on the prestigious festival.
  • Dịch vui: Truyền thông đã thuộc về Hương Giang vì cô ấy là người nổi tiếng tiếp theo của Việt Nam sải bước tại lễ hội vô cùng danh giá này. 

3. Film showcase

Liên hoan phim Cannes còn là không gian để các nhà làm phim trình làng tác phẩm trước giới chuyên môn cũng như thu hút sự chú ý của các nhà phân phối phim trên toàn cầu. “Film showcase” chính là một cụm từ cực kỳ thích hợp để chúng mình mô tả hoạt động trình làng phim này đấy nhé! 

Bên cạnh đó, chúng mình cũng có thể dùng từ showcase như một động từ để diễn tả hoạt động trưng bày. Đó có thể là bất cứ thứ gì, một bức ảnh, một bộ phim, một tác phẩm nghệ thuật, hoặc là bất cứ thứ gì tốt đẹp mà chúng mình muốn khoe. Nếu bạn vẫn còn chưa hiểu rõ cách dùng, hãy cùng Study Space điểm qua một ví dụ được trích ngay trong từ điển Cambridge:

  • The 10 finalists are asked a question before judges decide who best showcased her personality and capabilities.
  • Tạm dịch: Top 10 đã được hỏi 1 câu trước khi ban giám khảo quyết định ra ai là người đã phô diễn được tính cách cũng như khả năng của mình một cách rõ nét nhất.

Nếu các bạn phải “showcase” một điều gì đó, thì bạn sẽ tự tin phô diễn điều gì nhất? Hãy bình luận bên dưới cho Study Space biết nha!

4. Critical acclaim

Bất kỳ một bộ phim nào ra mắt ở Liên hoan phim Cannes đều mong muốn nhận được “critical acclaim” từ những người trong ngành và cả khán giả toàn cầu. Nói đến đây, có lẽ các bạn cũng đã đoán ra được “crtitical acclaim” chính là sự ủng hộ và đánh giá cao của người xem. Hãy cùng Study Space kiểm tra ngay cách dùng của cụm từ này thông qua ví dụ bên dưới nhé:

  • The film still becomes a huge hit even though it does not receive much critical acclaim since its release.
  • Tạm dịch: Bộ phim vẫn trở thành cú nổ lớn mặc dù không nhận được nhiều sự đánh giá cao kể từ khi mới ra mắt.

Trên đây là những cụm từ về Liên hoan phim Cannes. Bạn còn từ vựng nào để miêu tả về sự kiện cực kỳ hấp dẫn này không? Đừng quên bình luận bên dưới để chia sẻ cho Study Space và các bạn khác cùng biết nhé! Ngoài ra, đừng quên theo dõi trang web của chúng mình để được cập nhật liên tục những bài viết mới hấp dẫn hơn nhé!

Study Space

Trung tâm tiếng Anh Study Space là một trung tâm tiếng Anh mới thành lập trong năm 2022. Chúng tôi hướng tới chất lượng đào tạo về chuyên môn, cơ sở vật chất giúp học viên có một môi trường học tập tiện ích nhất.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết liên quan

phone-handsetphonemap-markermenuchevron-down